ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > tung chinh の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

tùng chinh

従軍する (じゅうぐんする )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
tung chinh 2024 年05月01日
Quoc gia 2024 年05月01日
立ち寄る 2024 年05月01日
mui ne 2024 年05月01日
Giu xe 2024 年05月01日
long ban 2024 年05月01日
お帰りなさい 2024 年05月01日
Cấm 2024 年05月01日
co lap 2024 年05月01日
cuc duc 2024 年05月01日
oanh liệt 2024 年05月01日
nháy 2024 年05月01日
再来年 2024 年05月01日
Háo hức 2024 年05月01日
lAM 2024 年05月01日
No le 2024 年05月01日
hinh phat 2024 年05月01日
Xau 2024 年05月01日
thia 2024 年05月01日
ca kich 2024 年05月01日
trac net 2024 年05月01日
Chang qua 2024 年05月01日
phech 2024 年05月01日
long khong 2024 年05月01日
thiep moi 2024 年05月01日
Hieu dong 2024 年05月01日
HO 2024 年05月01日
nhan tin 2024 年05月01日
Mũi tên 2024 年05月01日
y sinh 2024 年05月01日
合格する 2024 年05月01日
giay xeo 2024 年05月01日
Hoi han 2024 年05月01日
giao pho 2024 年05月01日
Ru ruoi 2024 年05月01日
gian lao 2024 年05月01日
BEN 2024 年05月01日
thuong tho ha ta 2024 年05月01日
nhỏ tuổi 2024 年05月01日
sang quac 2024 年05月01日
sec du lich 2024 年05月01日
cảm kích 2024 年05月01日
ăn cướp 2024 年05月01日
rùng mình 2024 年05月01日
thiên nhiên 2024 年05月01日
thắt lưng 2024 年05月01日
Tra sen 2024 年05月01日
Toại 2024 年05月01日
Chu quan 2024 年05月01日
lấn chiếm 2024 年05月01日
trung co 2024 年05月01日
宮殿 2024 年05月01日
lay lay 2024 年05月01日
mang luoi 2024 年05月01日
tau khach 2024 年05月01日
luc 2024 年05月01日
phai chang 2024 年05月01日
Giu 2024 年05月01日
Ba ma 2024 年05月01日
truoc ba 2024 年05月01日
ky chu 2024 年05月01日
di doi 2024 年05月01日
Suc manh 2024 年05月01日
もち米 2024 年05月01日
kiem tra 2024 年05月01日
toa lac 2024 年05月01日
chửi 2024 年05月01日
tin hieu 2024 年05月01日
Phủ 2024 年05月01日
追加する 2024 年05月01日
kỳ nghỉ hè 2024 年05月01日
dong tien 2024 年05月01日
DEO 2024 年05月01日
qua kho 2024 年05月01日
trang chủ 2024 年05月01日
Khan 2024 年05月01日
Cuc nhoc 2024 年05月01日
thuoc te 2024 年05月01日
ngat ngheu 2024 年05月01日
vuong vuong 2024 年05月01日
Khắp nơi 2024 年05月01日
nghi van 2024 年05月01日
cau nhau 2024 年05月01日
lao dịch 2024 年05月01日
Ngac 2024 年05月01日
Dau don 2024 年05月01日
指摘する 2024 年05月01日
cẩu thả 2024 年05月01日
nan giai 2024 年05月01日
nhom mau 2024 年05月01日
dần dần 2024 年05月01日
nhiep anh 2024 年05月01日
cam nang 2024 年05月01日
Khẩn trương 2024 年05月01日
Cap bach 2024 年05月01日
MU 2024 年05月01日
toan so 2024 年05月01日
mac Phai 2024 年05月01日
Tai tao 2024 年05月01日
生徒 2024 年05月01日
toạc 2024 年05月01日
choán 2024 年05月01日
ma 2024 年05月01日
loc 2024 年05月01日
am muoi 2024 年05月01日
tinh ai 2024 年05月01日
2024 年05月01日
2024 年05月01日
muon 2024 年05月01日
góc độ 2024 年05月01日
Trình Tự 2024 年05月01日
cha me 2024 年05月01日
mi y 2024 年05月01日
Gio 2024 年05月01日
Van thu 2024 年05月01日
trung 2024 年05月01日
芸能人 2024 年05月01日
Buoi sang 2024 年05月01日
何歳 2024 年05月01日
te ban 2024 年05月01日
e 2024 年05月01日
giảo hoạt 2024 年05月01日
dong 2024 年05月01日
Ve may bay 2024 年05月01日
sắm vai 2024 年05月01日
rền rĩ 2024 年05月01日
lơ đễnh 2024 年05月01日
gai 2024 年05月01日
Lạc hậu 2024 年05月01日
Sạch sẽ 2024 年05月01日
chong gai 2024 年05月01日
chinh khach 2024 年05月01日
そのために 2024 年05月01日
chơi vơi 2024 年05月01日
ve 2024 年05月01日
Bóng 2024 年05月01日
17 2024 年05月01日
Quốc tế 2024 年05月01日
sử gia 2024 年05月01日
MANG 2024 年05月01日
Tai ba 2024 年05月01日
Day dan 2024 年05月01日
Ong ngoai 2024 年05月01日
khi khu 2024 年05月01日
Trở Về 2024 年05月01日
nhien 2024 年05月01日
giau 2024 年05月01日
li 2024 年05月01日
Thien nhien 2024 年05月01日
day tuoi toi 2024 年05月01日
hinh hoa 2024 年05月01日
dở 2024 年05月01日
như sau 2024 年05月01日
Hạt nhân 2024 年05月01日
nha gac 2024 年05月01日
ky chu 2024 年05月01日
tấp tểnh 2024 年05月01日
gai 2024 年05月01日
trung 2024 年05月01日
xinh 2024 年05月01日
dau bep 2024 年05月01日
da ca 2024 年05月01日
De quoc 2024 年05月01日
giam gia 2024 年05月01日
gái già 2024 年05月01日
nhao 2024 年05月01日
Ve may bay 2024 年05月01日
de vi 2024 年05月01日
chi 2024 年05月01日
nhan 2024 年05月01日
Bung 2024 年05月01日
khổng lồ 2024 年05月01日
Ca chep 2024 年05月01日
ムカデ 2024 年05月01日
ムカデ 2024 年05月01日
ムカデ 2024 年05月01日
thui thui 2024 年05月01日
mì gói 2024 年05月01日
GUOC 2024 年05月01日
dot lua 2024 年05月01日
Duong mau 2024 年05月01日
Iu 2024 年05月01日
dinh ky 2024 年05月01日
Dau huyen 2024 年05月01日
dien hai 2024 年05月01日
ngày nay 2024 年05月01日
SAU 2024 年05月01日
nam chac 2024 年05月01日
cuoi thang 2024 年05月01日
Bo de 2024 年05月01日
chừng 2024 年05月01日
mặc cả 2024 年05月01日
đảng ủy 2024 年05月01日
dong 2024 年05月01日
đường phố 2024 年05月01日
予想する 2024 年05月01日
誘う 2024 年05月01日
Mãi 2024 年05月01日
ngay sinh 2024 年05月01日